|
Q1 Anh Hùng Lĩnh Nam
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
43 |
|
|
Q2 Động Đình Hồ Ngoại Sử
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
31 |
|
|
Q3 Cẩm Khê Di Hận
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
30 |
|
|
Q4 Anh Hùng Tiêu Sơn
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
31 |
|
|
Q5 Thuận Thiên Di Sử
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
30 |
|
|
Q6 Anh Hùng Bắc Cương
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
41 |
|
|
Q7 Anh Linh Thần Võ Tộc Việt
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
42 |
|
|
Q8 Nam Quốc Sơn Hà
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
52 |
|
|
Q9 Anh Hùng Đông A Dựng Cờ Bình Mông
|
Yên Tử Cư Sĩ Trần Đại Sỹ
|
Kiếm Hiệp
|
51 |
|