Chương 1
Bến xe của tác giả Trung Quốc Thương Thái Vi là câu chuyện tình cảm động giữa thầy giáo dạy Văn khiếm thị Chương Ngọc và cô học trò cấp ba Liễu Địch. Chương Ngọc là một người tài hoa và có nhân cách cao đẹp, một đám cháy lớn đã cướp đi của anh tất cả tài sản và đôi mắt. Chương Ngọc xin về làm giáo viên dạy Văn tạm thời tại một trường trung học. Mang trong lòng nỗi mặc cảm và kiêu hãnh, Chương Ngọc tạo cho mình vỏ bọc lạnh lùng, khác người, không chấp nhận bất kỳ sự giúp đỡ thương hại nào của bạn bè, đồng nghiệp. Liễu Địch là cô học trò nhỏ hồn nhiên, trong sáng, yêu văn chương và có tấm lòng nhân hậu. Những bài giảng của thầy giáo mù Chương Ngọc cho cô biết ước mơ, dạy cô biết hướng tới lý tưởng sống cao đẹp. Cảm động trước những bài học của thầy, Liễu Địch kiên quyết muốn giúp đỡ thầy giáo trong cuộc sống. Cô tình nguyện làm trợ lý cho thầy ở trường, đưa thầy từ trường ra bến xe, chấm bài giúp thầy. Nhờ Liễu Địch, Chương Ngọc đã tìm lại ánh sáng cho tâm hồn mình từ khi anh mất đi đôi mắt. Hai tâm hồn, tính cách, thế hệ cách xa nhau nhưng đã tìm thấy ở nhau sự đồng điệu. Ở họ, ngoài tình thầy trò còn nhem nhóm một tình yêu âm thầm, cao cả, thánh thiện. "Bến xe" là ẩn dụ về một điểm dừng trong cuộc đời mỗi con người, khi người ta nhìn lại những điều đã qua và lạc quan chờ đợi những gì đang tới. Chương 1 Liễu Địch lại đứng trước cánh cửa văn phòng đó. Vừa qua mười hai giờ trưa, cả tòa nhà vắng vẻ, tĩnh mịch, chỉ có tiếng ve sầu kêu râm ran không biết mệt mỏi trên những tán cây ngoài sân trường. Liễu Địch lau mồ hôi trên trán, điều hòa nhịp thở dồn dập do chạy một mạch tới đây. Cô giơ tay, gõ nhẹ lên cánh cửa hai tiếng. “Mời vào!” Bên trong vọng ra giọng nói trầm thấp, lịch sự nhưng lạnh nhạt. Liễu Địch đẩy cửa, đi vào phòng. Đây là một văn phòng làm việc đơn giản như không thể đơn giản hơn. Trong phòng chỉ có một cái bàn làm việc, hai chiếc ghế đặt đối diện nhau. Trên bàn có một chiếc bình giữ nhiệt với vỏ ngoài bằng sắt, hai tách trà sứ màu trắng, một chiếc cặp da đen, một lọ mực đỏ có cắm chiếc bút. Bên cạnh đó là đống vở bài tập xếp ngay ngắn. Một người đàn ông đang ngồi trên chiếc ghế tựa vào cửa sổ. Anh mặc bộ đồ đơn giản, áo sơ mi trắng, quần đen, gọn gàng, sạch sẽ nhưng có vẻ cứng nhắc, giống hệt văn phòng của anh. Thần sắc người đàn ông nhợt nhạt, vậy mà trên gương mặt đó còn có một cặp kính đen cỡ lớn, tựa hồ một chiếc đầu lâu được khảm hai hốc mắt đen sì, mang lại cảm giác u ám, đáng sợ. Một điều kỳ lạ là người đàn ông ngồi ngược sáng, gương mặt anh càng trở nên tăm tối. Anh giống một xác chết biết đi, khiến người đối diện có cảm giác lạnh lẽo và rờn rợn. Căn phòng này cũng trầm lặng giống như chủ nhân của nó. Thứ có sinh khí duy nhất là chậu hoa nhài trên bệ cửa sổ. Những nụ hoa trắng muốt hé nở, theo làn gió nhè nhẹ, tỏa hương thơm thấm vào lòng người. Thầy giáo chỉ tay vào chiếc ghế đối diện. Liễu Địch liền đi đến rồi ngồi xuống. Cô lấy quyển vở đầu tiên trong đống vở bài tập trên bàn một cách thành thạo, sau đó hắng giọng, bắt đầu đọc to: ““Phụ thân”. Lưng của người lại còng rồi…” “Dừng!” Thầy giáo quả quyết ngắt lời Liễu Địch. “Đổi chữ “lại” thành chữ “càng”.” Liễu Địch cầm bút sửa lại, cô đã có thói quen phục tùng thầy giáo từ lâu. Thầy giáo có sự nhạy cảm đến mức cực đoan đối với chữ nghĩa. Điều này khiến Liễu Địch tâm phục khẩu phục. Sửa xong, Liễu Địch lại đọc tiếp… Sau khi đọc xong bài văn, thầy giáo trầm tư một lát rồi lên tiếng: “Em hãy viết nhận xét: Nếu câu từ không chuẩn xác, không trang nhã, chẳng khác nào quần chưa kéo khóa đã lên sân khấu biển diễn.” Liễu Địch đỏ mặt nhưng vẫn viết câu đó. Cô biết rõ phong cách phê bình của người thầy trước mặt, chỉ một, hai câu ngắn gọn nhưng như con dao sắc nhọn, cắm sâu vào chỗ hiểm một cách quả quyết và chuẩn xác, khiến bạn rất đau đớn, nhưng lại có thể giúp bạn tìm được điều gì đó trong nỗi đau. Liễu Địch vẫn còn nhớ cảnh tượng lần đầu tiên thầy giáo nhận xét bài văn của cả lớp. Lúc phát vở bài tập, gần như các bạn trong lớp bị đả kích nặng nề bởi những lời nhận xét chỉ có khuyết điểm, không có ưu điểm của thầy. Có người òa khóc ngay tại chỗ, có người chửi ầm lên. Thầy giáo chỉ yên lặng đứng trên bục giảng, coi như không nghe thấy. Kể từ giây phút đó, mỗi lần làm văn, các bạn đều hết sức cẩn thận, dè dặt trong việc chọn đề tài và bố cục. Họ cũng thận trọng đặt câu, chỉ sợ lại bị thầy nhận xét cay nghiệt. Vậy mà cả lớp vẫn bị phê bình, mức độ ngày càng gay gắt. Nhận sự đả kích hết lần này đến lần khác, các bạn dần phát hiện, trình độ làm văn của mình tiến bộ nhanh chóng. Liễu Địch là học sinh duy nhất chưa từng bị thầy phê bình. Bài văn của cô không có lời nhận xét, chỉ có điểm số, điểm cao nhất lớp. Mặc dù lúc chấm điểm, thầy không bao giờ hỏi ai viết bài văn này, Liễu Địch cũng không bao giờ tiết lộ tên cô, nhưng đến khi trả bài, thầy luôn nói: “Liễu Địch, em hãy đọc bài văn của em cho cả lớp nghe.” Viết xong, Liễu Địch lại cầm quyển vở thứ hai lên… Lúc này bên ngoài cửa sổ, tiếng huyên náo dần át tiếng ve kêu. Phê xong quyển bài tập thứ mười, Liễu Địch nhìn đồng hồ đeo tay, một giờ hai mươi lăm phút, thế là cô đứng dậy, cất giọng nhẹ nhàng: “Thầy Chương, sắp đến giờ lên lớp rồi.” Thầy Chương cũng chầm chậm đứng dậy. Liễu Địch đi đến đỡ thầy, hai thầy trò cùng rời khỏi văn phòng. Ngôi trường cấp ba trọng điểm hàng đầu của tỉnh này có hai tòa nhà. Lớp 11-1 của Liễu Địch nằm ở tầng hai dãy phía nam, trong khi văn phòng của thầy Chương nằm ở tầng bốn dãy phía bắc. Hai thầy trò phải leo cầu thang khá cao, đi qua sân thể dục tương đối rộng. Tòa nhà phía bắc cũ kĩ, cầu thang lên xuống đã xập xệ. Liễu Địch vừa cẩn thận đi từng bước đề phòng mấy cậu nam sinh chạy hùng hục có thể lao vào mình. Mặc dù vậy, cô vẫn bị một nam sinh cao lớn đang chạy lên tầng va phải vai. Liễu Địch vội vàng lắc đầu, ra hiệu cho cậu nam sinh im lặng. Sau đó, cô tiếp tục đi về phía trước như không có chuyện gì xảy ra. Tuy bờ vai nhói đau nhưng cô vẫn không buông tay khỏi thầy Chương. Giữa sân thể dục, một đám học sinh nam lớp 12 đang đá bóng. Liễu Địch chau mày quan sát. Cô sợ nhất là đi qua nơi này, sợ “đạn pháo” hai màu trắng đen bay đi bay lại đập trúng người, sợ những “cỗ xe tăng” đâm phải thầy Chương. Cũng như mọi hôm, cô rảo bước thật nhanh. May mà không xảy ra sự cố, hai thầy trò ra khỏi “khu vực nguy hiểm” một cách an toàn. Đến khu vực tòa nhà phía nam, không khí dễ chịu hơn hẳn. Tòa nhà phía nam là dãy phòng học mới xây dựng chưa được hai năm. Các phòng học rộng rãi, sáng sủa, trông có vẻ giống những ngôi trường hiện đại. Lúc này, Liễu Địch mới thở phào nhẹ nhõm. Cô đỡ thầy Chương đi vào lớp, tới chỗ bục giảng. Sau đó, cô mới quay về chỗ ngồi của mình. Liễu Địch khát khô cổ họng, bụng nhâm nhẩm đau do ăn cơm trưa quá vội. Cô vuốt bụng theo thói quen, lặng lẽ rút quyển sách Ngữ văn. Tiếng chuông báo hiệu giờ lên lớp reo vang, thầy Chương cất giọng trầm trầm: “Chúng ta bắt đầu học.”